Có 2 kết quả:
会计学 kuài jì xué ㄎㄨㄞˋ ㄐㄧˋ ㄒㄩㄝˊ • 會計學 kuài jì xué ㄎㄨㄞˋ ㄐㄧˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accounting
(2) accountancy
(2) accountancy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accounting
(2) accountancy
(2) accountancy
Bình luận 0